Có 2 kết quả:

手无寸铁 shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ手無寸鐵 shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. not an inch of steel (idiom); unarmed and defenseless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. not an inch of steel (idiom); unarmed and defenseless

Bình luận 0