Có 2 kết quả:
手无寸铁 shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ • 手無寸鐵 shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ
shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not an inch of steel (idiom); unarmed and defenseless
Bình luận 0
shǒu wú cùn tiě ㄕㄡˇ ㄨˊ ㄘㄨㄣˋ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not an inch of steel (idiom); unarmed and defenseless
Bình luận 0